Vietnamese Meaning of pull-off
Kéo ra
Other Vietnamese words related to Kéo ra
- đạt được
- đạt được
- mang đi
- Thực hiện
- làm
- thực hiện
- thực hiện
- hoàn thành
- triển khai
- làm
- thực hiện
- đưa qua
- Mang lại
- lấy ra
- cam kết
- la bàn
- hoàn chỉnh
- cuối cùng
- tiếp tục (với)
- trải qua
- Đàm phán
- truy tố
- nhận ra
- át
- đạt được
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- kết thúc
- tham gia vào
- Đinh
- Thực hành
- thực hành
- Diễn lại
- Lặp lại
- kết thúc
- làm việc (tại)
Nearest Words of pull-off
Definitions and Meaning of pull-off in English
FAQs About the word pull-off
Kéo ra
đạt được,đạt được,mang đi,Thực hiện,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,triển khai,làm
nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ
pullman porter => Nhân viên phục vụ hành lý của tàu Pullman, pullman car => Toa Pullman, pullman => Pullman, pulling out => Kéo ra, pulling => kéo,