Vietnamese Meaning of pullout

rút lui

Other Vietnamese words related to rút lui

Definitions and Meaning of pullout in English

Wordnet

pullout (n)

to break off a military action with an enemy

FAQs About the word pullout

rút lui

to break off a military action with an enemy

giải cứu,cắt ra,khởi hành,đào,thoát,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,xuất hiện,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống

pullorum disease => Bệnh pullorum, pull-off => Kéo ra, pullman porter => Nhân viên phục vụ hành lý của tàu Pullman, pullman car => Toa Pullman, pullman => Pullman,