Vietnamese Meaning of buzz (off)
tiếng vo ve (biến đi)
Other Vietnamese words related to tiếng vo ve (biến đi)
- dọn sạch
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- di tản
- Thoát
- nhận
- Xuống
- đi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- tiếp tục
- bắt đầu
- đi ra
- Cút
- đẩy ra
- Đẩy (đi)
- bước (theo)
- tiền bảo lãnh
- giải cứu
- đi ra
- sách
- biến đi
- đào
- thoát
- Chạy trốn
- ruồi
- Ra ngoài đi
- đi
- phần
- Nhổ cọc
- bỏ
- về hưu
- Rút lui
- chạy dọc theo
- trốn
- lên đường
- bỏ qua
- xóa
- đi mất
- cất cánh
- rút
- trên đường
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- Nhổ cọc
- ra (tiến về phía trước)
- Đi bộ
- Đi dạo
- bỏ rơi
- chạy trốn
- hoãn
- Sa mạc
- di cư
- bỏ rơi
- ra ngoài
- mưa phùn
- xóa
- Phân
- bước ra
- bỏ trống
- đi
- Tắt đèn
Nearest Words of buzz (off)
Definitions and Meaning of buzz (off) in English
buzz (off)
FAQs About the word buzz (off)
tiếng vo ve (biến đi)
dọn sạch,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi,di chuyển
: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh
buys the farm => chết, buys it => mua nó, buys => mua, buying the farm => mua trang trại, buying it => mua,