FAQs About the word go off

đi

run away; usually includes taking something or somebody along, be discharged or activated, go off or discharge, stop running, functioning, or operating, happen

cú đấm,nổ tung,nổ,nhạc pop,Vụ nổ,than vãn,mảnh vỡ,bong bóng,Nụ,xả

sụp đổ,nổ tung vào bên trong,rít

go into => đi vào, go in => đi vào, go home => về nhà, go game => Cờ vây, go forward => về phía trước,