Vietnamese Meaning of go for broke

Đến phút cuối cùng

Other Vietnamese words related to Đến phút cuối cùng

Definitions and Meaning of go for broke in English

Wordnet

go for broke (v)

risk everything in one big effort

FAQs About the word go for broke

Đến phút cuối cùng

risk everything in one big effort

đến,làm,tháng ba,tiếp tục,Tiến bộ,tiên bộ,hãy lại đây,giá vé,rèn,Chiếm đất

kiểm tra,cản trở,cản trở,ở lại,vị trí,ở lại,dừng lại,bắt giữ,đành,khối

go for => đi cho, go fish => câu cá, go far => Đi xa, go dutch => chia đôi, go down on => đi xuống,