Vietnamese Meaning of regress
thoái lui
Other Vietnamese words related to thoái lui
Nearest Words of regress
- regressed => thoái lui
- regressing => hồi quy
- regression => hồi quy
- regression analysis => Phân tích hồi quy
- regression coefficient => Hệ số hồi quy
- regression curve => đường hồi quy
- regression equation => Phương trình hồi quy
- regression line => Đường hồi quy
- regression of y on x => Phân hồi tuyến tính của y theo đối với x
- regression toward the mean => Hồi quy về trung bình
Definitions and Meaning of regress in English
regress (n)
the reasoning involved when you assume the conclusion is true and reason backward to the evidence
returning to a former state
regress (v)
go back to a statistical means
go back to a previous state
get worse or fall back to a previous condition
go back to bad behavior
regress (n.)
The act of passing back; passage back; return; retrogression. The progress or regress of man.
The power or liberty of passing back.
regress (v. i.)
To go back; to return to a former place or state.
FAQs About the word regress
thoái lui
the reasoning involved when you assume the conclusion is true and reason backward to the evidence, returning to a former state, go back to a statistical means,
trở lại,khôi phục,suy giảm,thoái lui,tụt hậu,đồi trụy,nước rút,ngã,lapse,tái phát
tiên bộ,Phát triển,tiến hóa,lớn lên,Trưởng thành,Tiến bộ,chín
regreet => chào lại, regredience => hồi quy, regrede => hối tiếc, regrator => Thương lái, regrating => đầu cơ tích trữ,