Vietnamese Meaning of regression analysis
Phân tích hồi quy
Other Vietnamese words related to Phân tích hồi quy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regression analysis
- regression coefficient => Hệ số hồi quy
- regression curve => đường hồi quy
- regression equation => Phương trình hồi quy
- regression line => Đường hồi quy
- regression of y on x => Phân hồi tuyến tính của y theo đối với x
- regression toward the mean => Hồi quy về trung bình
- regressive => thoái lui
- regressively => giảm dần
- regret => hối tiếc
- regretful => Tiếc nuối
Definitions and Meaning of regression analysis in English
regression analysis (n)
the use of regression to make quantitative predictions of one variable from the values of another
FAQs About the word regression analysis
Phân tích hồi quy
the use of regression to make quantitative predictions of one variable from the values of another
No synonyms found.
No antonyms found.
regression => hồi quy, regressing => hồi quy, regressed => thoái lui, regress => thoái lui, regreet => chào lại,