Vietnamese Meaning of go into

đi vào

Other Vietnamese words related to đi vào

Definitions and Meaning of go into in English

Wordnet

go into (v)

to come or go into

be used or required for

FAQs About the word go into

đi vào

to come or go into, be used or required for

đến,làm,tháng ba,tiếp tục,Tiến bộ,tiên bộ,hãy lại đây,giá vé,rèn,Chiếm đất

kiểm tra,cản trở,cản trở,ở lại,vị trí,ở lại,dừng lại,bắt giữ,đành,khối

go in => đi vào, go home => về nhà, go game => Cờ vây, go forward => về phía trước, go forth => tiến lên,