FAQs About the word go past

đi qua

move past, be superior or better than some standard

No synonyms found.

No antonyms found.

go over => Qua, go out => ra ngoài, go on => tiếp tục, go off half-cocked => hành động thiếu suy nghĩ, go off at half-cock => hành động hấp tấp,