Vietnamese Meaning of go to
đi đến
Other Vietnamese words related to đi đến
Nearest Words of go to
Definitions and Meaning of go to in English
go to (v)
be present at (meetings, church services, university), etc.
FAQs About the word go to
đi đến
be present at (meetings, church services, university), etc.
tham khảo,đề cập đến,dùng đến,quay (sang),dựa vào,sử dụng,phụ thuộc (vào),thuê,dựa vào (ai đó),sử dụng
No antonyms found.
go through with => trải qua với, go through the motions => Thực hiện những động tác, go through => trải qua, go steady => Hẹn hò, go past => đi qua,