FAQs About the word fall back on

dựa vào

retreat, recede, retreat entry 2 sense 1, something that falls back, a falling back, something on which one can fall back, to have recourse to

tham khảo,đi (tới),đề cập đến,quay (sang),phụ thuộc (vào),dựa vào (ai đó),dùng đến,sử dụng,thuê,sử dụng

No antonyms found.

fall (to) => rơi, fall (off) => rơi, fall (in) => rơi, falderal => Vô nghĩa, falconers => thợ săn chim ưng,