FAQs About the word turn (to)

quay (sang)

to apply oneself to work

tham khảo,đi (tới),đề cập đến,dùng đến,dựa vào,sử dụng,phụ thuộc (vào),thuê,dựa vào (ai đó),sử dụng

No antonyms found.

turn (on) => bật, turmoils => hỗn loạn, turista => du khách, turfs (out) => bãi cỏ (ra), turfing (out) => cỏ,