Vietnamese Meaning of turn (to)
quay (sang)
Other Vietnamese words related to quay (sang)
Nearest Words of turn (to)
Definitions and Meaning of turn (to) in English
turn (to)
to apply oneself to work
FAQs About the word turn (to)
quay (sang)
to apply oneself to work
tham khảo,đi (tới),đề cập đến,dùng đến,dựa vào,sử dụng,phụ thuộc (vào),thuê,dựa vào (ai đó),sử dụng
No antonyms found.
turn (on) => bật, turmoils => hỗn loạn, turista => du khách, turfs (out) => bãi cỏ (ra), turfing (out) => cỏ,