Vietnamese Meaning of run along

chạy dọc theo

Other Vietnamese words related to chạy dọc theo

Definitions and Meaning of run along in English

Wordnet

run along (v)

be in line with; form a line along

FAQs About the word run along

chạy dọc theo

be in line with; form a line along

giải cứu,dọn sạch,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,đào,thoát,di tản,Thoát,nhận

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh

run aground => Cạn, run afoul => gặp rắc rối, run across => gặp, run a risk => Mạo hiểm, run => chạy,