Vietnamese Meaning of run dry

khô héo

Other Vietnamese words related to khô héo

Definitions and Meaning of run dry in English

Wordnet

run dry (v)

become empty of water

FAQs About the word run dry

khô héo

become empty of water

chạy bộ,cuộc đua,chạy nước kiệu,dấu gạch ngang,phi nước đại,nhanh lên,nhảy,vội vàng,chạy,xe trượt patin

đi bộ chậm,bò,bò,kéo,nấn ná,chọc,đi dạo,Xào trộn,đi dạo,trì hoãn

run down => xuống cấp, run by => được điều hành bởi, run batted in => Điểm ghi do đánh bóng, run bases => chạy về gôn, run around => Chạy xung quanh,