Vietnamese Meaning of pulmometry
đo dung tích phổi
Other Vietnamese words related to đo dung tích phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulmometry
- pulmonary => phổi
- pulmonary anthrax => bệnh than phổi
- pulmonary artery => động mạch phổi
- pulmonary circulation => Tuần hoàn phổi
- pulmonary congestion => Phù phổi
- pulmonary embolism => Thuyên tắc phổi
- pulmonary emphysema => Bệnh phổi phế nang
- pulmonary plexis => Mạng phổi
- pulmonary reserve => dự trữ phổi
- pulmonary stenosis => Hẹp động mạch phổi
Definitions and Meaning of pulmometry in English
pulmometry (n.)
The determination of the capacity of the lungs.
FAQs About the word pulmometry
đo dung tích phổi
The determination of the capacity of the lungs.
No synonyms found.
No antonyms found.
pull-up => hít xà đơn, pullulation => sinh sôi nảy nở, pullulate with => nhung nhúc, pullulate => sinh sôi nảy nở, pull-through => kéo qua,