Vietnamese Meaning of come to
đến
Other Vietnamese words related to đến
Nearest Words of come to
Definitions and Meaning of come to in English
come to (v)
cause to experience suddenly
be relevant to
attain
return to consciousness
FAQs About the word come to
đến
cause to experience suddenly, be relevant to, attain, return to consciousness
cộng (đến),tổng hợp,số tiền (tới),đếm (đến),số,tổng (đến hoặc trong),trung bình,đánh dấu thời gian vào,bao gồm,đạt tới
quên,phớt lờ,sự sao nhãng,bỏ qua,bỏ học
come through => đi qua, come short => thiếu, còn thiếu, come round => đến, come over => ghé thăm, come out of the closet => Ra khỏi tủ,