FAQs About the word come to

đến

cause to experience suddenly, be relevant to, attain, return to consciousness

cộng (đến),tổng hợp,số tiền (tới),đếm (đến),số,tổng (đến hoặc trong),trung bình,đánh dấu thời gian vào,bao gồm,đạt tới

quên,phớt lờ,sự sao nhãng,bỏ qua,bỏ học

come through => đi qua, come short => thiếu, còn thiếu, come round => đến, come over => ghé thăm, come out of the closet => Ra khỏi tủ,