FAQs About the word comprise

bao gồm

be composed of, include or contain; have as a component, form or compose

chứa đựng,bao gồm,gồm (có),bao gồm,hiểu,thể hiện,ôm,đòi hỏi,kết hợp,điểm danh

No antonyms found.

compressor => máy nén, compression projectile => Đạn nén, compression fracture => Gãy xương do nén, compression bandage => Băng ép, compression => sự nén,