Vietnamese Meaning of comprise
bao gồm
Other Vietnamese words related to bao gồm
Nearest Words of comprise
- compromise => thỏa hiệp
- compromise verdict => phán quyết thỏa hiệp
- compromiser => thỏa hiệp
- compromising => thỏa hiệp
- comptograph => Komptôgraf
- comptometer => Máy đếm giá
- compton => Compton
- comptonia => Comptonia
- comptonia asplenifolia => Comptonia asplenifolia
- comptonia peregrina => Comptonia peregrina
Definitions and Meaning of comprise in English
comprise (v)
be composed of
include or contain; have as a component
form or compose
FAQs About the word comprise
bao gồm
be composed of, include or contain; have as a component, form or compose
chứa đựng,bao gồm,gồm (có),bao gồm,hiểu,thể hiện,ôm,đòi hỏi,kết hợp,điểm danh
No antonyms found.
compressor => máy nén, compression projectile => Đạn nén, compression fracture => Gãy xương do nén, compression bandage => Băng ép, compression => sự nén,