Vietnamese Meaning of sum (to or into)
tổng (đến hoặc trong)
Other Vietnamese words related to tổng (đến hoặc trong)
Nearest Words of sum (to or into)
Definitions and Meaning of sum (to or into) in English
sum (to or into)
No definition found for this word.
FAQs About the word sum (to or into)
tổng (đến hoặc trong)
cộng (đến),số tiền (tới),đến (nơi),đếm (đến),số,tổng hợp,trung bình,đánh dấu thời gian vào,bao gồm,đạt tới
No antonyms found.
sultanates => các tòa sultanate, sullying => làm dơ, sullies => vấy bẩn, sullied => Ô uế, sulking => giận dỗi,