Vietnamese Meaning of sum totals
Tổng hợp
Other Vietnamese words related to Tổng hợp
Nearest Words of sum totals
Definitions and Meaning of sum totals in English
sum totals
total result, a total arrived at through the counting of sums
FAQs About the word sum totals
Tổng hợp
total result, a total arrived at through the counting of sums
tổng số,tổng số,tổng cộng,tập hợp,toàn thể,tổng,toàn bộ,Toàn bộ đồ đạc,Tất cả các khoản,tất cả
mạng
sum and substance => tóm tắt nội dung, sum (to or into) => tổng (đến hoặc trong), sultanates => các tòa sultanate, sullying => làm dơ, sullies => vấy bẩn,