Vietnamese Meaning of summae

Tổng số

Other Vietnamese words related to Tổng số

Definitions and Meaning of summae in English

summae

a synthesis or summary of any subject, a comprehensive treatise, one by a scholastic philosopher

FAQs About the word summae

Tổng số

a synthesis or summary of any subject, a comprehensive treatise, one by a scholastic philosopher

phác thảo,tóm tắt,tóm tắt,breviaries,tóm tắt,viên nang,tóm tắt,tiêu hóa,đóng gói,hàng tồn kho

các khuếch đại,các bản phóng to,mở rộng,chất bổ sung,phụ lục,phụ lục

summa => tổng, sum totals => Tổng hợp, sum and substance => tóm tắt nội dung, sum (to or into) => tổng (đến hoặc trong), sultanates => các tòa sultanate,