FAQs About the word booking

đặt phòng

employment for performers or performing groups that lasts for a limited period of time, the act of reserving (a place or passage) or engaging the services of (a

tuyển dụng,Đặt chỗ,nói,ký hợp đồng,bố trí,Lôi cuốn,giữ lại

đến,sắp đến,chỗ ở,còn lại,ở lại,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,đến gần

bookie => người đặt cược, bookholder => giá sách, bookful => mọt sách, bookfair => Hội chợ sách, booker taliaferro washington => Booker Taliaferro Washington,