FAQs About the word booked

đã đặt

reserved in advanceof Book, Registered., On the way; destined.

thuê,đã đặt chỗ,may đo,đã ký hợp đồng,định sẵn,đính hôn,Giữ lại

đến,đến,vẫn,ở lại,tiếp cận,Đóng,cư trú,lưu trú,đạt tới,định cư

bookdealer => người bán sách, bookcraft => Đóng sách, bookclub => Câu lạc bộ sách, bookcase => Hiệu sách, bookbinding => Đóng sách,