Vietnamese Meaning of dwelled
cư trú
Other Vietnamese words related to cư trú
- được tại ngoại
- cắt ra
- qua đời
- trốn thoát
- trốn thoát
- Trái
- di chuyển
- bỏ
- bỏ
- đã đi
- xuất cảnh
- xuống
- đóng gói (lên hoặc đi)
- kéo ra
- đi ra
- đã đi
- bị bỏ hoang
- bỏ trốn
- đã đặt
- bỏ trốn
- bỏ hoang
- sơ tán
- bay
- bỏ rơi
- bỏ qua
- trống
- cứu sống
- lỗi
- say
- xoá
- dọn sạch
- ra ngoài
- bóc vỏ
- đẩy đi
- đẩy về phía trước
- chạy trốn
- Đẩy (ra)
- Cất cánh
- chạy trốn
- Nhọn (ra ngoài hoặc tắt)
- rải rác
- chuồn
Nearest Words of dwelled
- dweller => dân cư
- dwelling => nhà ở
- dwelling house => Nhà ở
- dwelt => cư trú
- dwight d. eisenhower => Dwight D. Eisenhower
- dwight david eisenhower => Dwight David Eisenhower
- dwight davis => Dwight Davis
- dwight eisenhower => Dwight Eisenhower
- dwight filley davis => Dwight Filley Davis
- dwight lyman moody => Dwight Lyman Moody
Definitions and Meaning of dwelled in English
dwelled (imp. & p. p.)
of Dwell
FAQs About the word dwelled
cư trú
of Dwell
vẫn,ở lại,nơi ở,nấn ná,trì hoãn,đợi,Dạo quanh,được chờ đợi,chần chừ,loitering
được tại ngoại,cắt ra,qua đời,trốn thoát,trốn thoát,Trái,di chuyển,bỏ,bỏ,đã đi
dwell on => bận tâm, dwell => sống, dweeb => mọt sách, dwaule => dwaule, dwaul => dwaul,