Vietnamese Meaning of dweeb

mọt sách

Other Vietnamese words related to mọt sách

Definitions and Meaning of dweeb in English

Wordnet

dweeb (n)

an insignificant student who is ridiculed as being affected or boringly studious

FAQs About the word dweeb

mọt sách

an insignificant student who is ridiculed as being affected or boringly studious

nhóc,mọt sách,kẻ vênh váo,nước mũi,đầu đất,Kẻ hợm hĩnh,Chim điên (Chim điên),Dunk,ma túy,lưu manh

quý ông,anh hùng,phụ nữ,Nữ anh hùng,thần tượng,thiên thần,Người mẫu,Thánh nhân

dwaule => dwaule, dwaul => dwaul, dwarfy => lùn, dwarf-white trillium => Trillium trắng lùn, dwarfs => người lùn,