Vietnamese Meaning of sleazebag
thằng khốn nạn
Other Vietnamese words related to thằng khốn nạn
Nearest Words of sleazebag
Definitions and Meaning of sleazebag in English
sleazebag
a sleazy person
FAQs About the word sleazebag
thằng khốn nạn
a sleazy person
bò,đểu cáng,Trơn như con lươn,đồi trụy,bẩn,Dãi,lang thang,luật sư mánh khoé,vô lại,đồ đểu
quý ông,anh hùng,phụ nữ,Nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh nhân,thiên thần
slayers => sát nhân, slavishness => nô lệ, slavers => những kẻ buôn nô lệ, slaveholders => chủ nô, slaved (for) => (bị nô dịch (bởi)),