Vietnamese Meaning of slavishness

nô lệ

Other Vietnamese words related to nô lệ

Definitions and Meaning of slavishness in English

slavishness

basely or abjectly servile, despicable, low, copying obsequiously or without originality, lacking in independence or originality, of or characteristic of someone held in forced servitude, oppressive, tyrannical, of or characteristic of a slave

FAQs About the word slavishness

nô lệ

basely or abjectly servile, despicable, low, copying obsequiously or without originality, lacking in independence or originality, of or characteristic of someon

sự nhượng bộ,nịnh nọt,tính hèn hạ,phục tùng,servility,sự đồng ý,thuận tiện ,sự thân thiện,sự tuân thủ,sự phù hợp

sự chống đối,bất tuân,Thù địch,sự thù địch,Sự ghét bỏ,thù địch,Ác ý,khó chữa,cứng đầu

slavers => những kẻ buôn nô lệ, slaveholders => chủ nô, slaved (for) => (bị nô dịch (bởi)), slave drivers => Những kẻ buôn bán nô lệ, slave (for) => nô lệ (cho),