Vietnamese Meaning of servility
tính hèn hạ
Other Vietnamese words related to tính hèn hạ
Nearest Words of servility
Definitions and Meaning of servility in English
servility (n)
abject or cringing submissiveness
servility (n.)
The quality or state of being servile; servileness.
FAQs About the word servility
tính hèn hạ
abject or cringing submissivenessThe quality or state of being servile; servileness.
nô lệ,nô lệ,chế độ nô lệ,nô lệ hóa,chế độ nô lệ,nô lệ,chế độ nô lệ,ách,sự giam cầm,sự phụ thuộc
tự do,tự do,Tự chủ,giải phóng,giải phóng,độc lập,giải phóng,giải phóng,Chủ quyền,Tự quản
servileness => tính phục tùng, servilely => một cách hèn hạ, servile => phục tùng, servifor => Người phục vụ, serviette => khăn ăn,