FAQs About the word serving girl

phục vụ

a girl who is a servant

No synonyms found.

No antonyms found.

serving dish => Đĩa đựng thức ăn, serving cart => Xe đẩy phục vụ, serving => phục vụ, servility => tính hèn hạ, servileness => tính phục tùng,