FAQs About the word serving dish

Đĩa đựng thức ăn

a dish used for serving food

No synonyms found.

No antonyms found.

serving cart => Xe đẩy phục vụ, serving => phục vụ, servility => tính hèn hạ, servileness => tính phục tùng, servilely => một cách hèn hạ,