Vietnamese Meaning of subservience

phục tùng

Other Vietnamese words related to phục tùng

Definitions and Meaning of subservience in English

Wordnet

subservience (n)

the condition of being something that is useful in reaching an end or carrying out a plan

in a subservient state

abject or cringing submissiveness

FAQs About the word subservience

phục tùng

the condition of being something that is useful in reaching an end or carrying out a plan, in a subservient state, abject or cringing submissiveness

sự đồng ý,sự nhượng bộ,sự kính trọng,nghe lời,nịnh nọt,tính hèn hạ,nô lệ,sự phục tùng,servility,thuận tiện

sự chống đối,bất tuân,Thù địch,sự thù địch,Sự ghét bỏ,thù địch,Ác ý,khó chữa,cứng đầu

subserve => phục vụ, subsequentness => trình tự, subsequently => sau đó, subsequent => tiếp theo, subsequence => Dãy con,