Vietnamese Meaning of defiance

sự chống đối

Other Vietnamese words related to sự chống đối

Definitions and Meaning of defiance in English

Wordnet

defiance (n)

intentionally contemptuous behavior or attitude

a hostile challenge

a defiant act

Webster

defiance (n.)

The act of defying, putting in opposition, or provoking to combat; a challenge; a provocation; a summons to combat.

A state of opposition; willingness to flight; disposition to resist; contempt of opposition.

A casting aside; renunciation; rejection.

FAQs About the word defiance

sự chống đối

intentionally contemptuous behavior or attitude, a hostile challenge, a defiant actThe act of defying, putting in opposition, or provoking to combat; a challeng

sự ngang bướng,bất tuân,Thiếu tôn trọng,phản loạn,sự nổi loạn,ý chí,cố chấp,Bất tuân,khó chữa,cứng đầu

sự thân thiện,sự tuân thủ,vâng lời,nộp,sự phục tùng,phục tùng,tính dễ bảo,sự dễ chịu,thuận tiện ,sự kính trọng

defeudalize => Feudalism, defervescent => hạ sốt, defervescency => hạ sốt, defervescence => Giảm sốt, defervesce => Giảm sốt,