FAQs About the word defibrinize

đã khử tơ

To defibrinate.

No synonyms found.

No antonyms found.

defibrination => khử tơ huyết, defibrinate => loại bỏ tơ huyết, defibrillator => Máy khử rung tim, defibrillation => khử rung tim, defibrillate => khử rung tim,