Vietnamese Meaning of tenacity
sự kiên trì
Other Vietnamese words related to sự kiên trì
- Quyết tâm
- sự kiên trì
- sự kiên trì
- sức bền
- Lòng dũng cảm
- sự bền bỉ
- sức bền
- sự kiên trì
- khả năng
- kiên trì
- táo bạo
- cột sống
- sự táo bạo
- lòng dũng cảm
- Trơ trẽn
- lòng dũng cảm
- Can đảm
- trơ trẽn
- lòng dũng cảm
- xơ
- sự bền bỉ
- mật
- dũng cảm
- sỏi
- Can đảm
- gan ruột
- Dũng cảm
- chủ nghĩa anh hùng
- Bất khuất
- Lòng can đảm
- thần kinh
- nhổ
- lòng dũng cảm
- nghị quyết
- tinh thần
- Dạ dày
- sự cường tráng
- liều lĩnh
- tính khí
- Lòng dũng cảm
- đức hạnh
- tinh hoàn
- sự gan góc
Nearest Words of tenacity
Definitions and Meaning of tenacity in English
tenacity (n)
persistent determination
tenacity (n.)
The quality or state of being tenacious; as, tenacity, or retentiveness, of memory; tenacity, or persistency, of purpose.
That quality of bodies which keeps them from parting without considerable force; cohesiveness; the effect of attraction; -- as distinguished from brittleness, fragility, mobility, etc.
That quality of bodies which makes them adhere to other bodies; adhesiveness; viscosity.
The greatest longitudinal stress a substance can bear without tearing asunder, -- usually expressed with reference to a unit area of the cross section of the substance, as the number of pounds per square inch, or kilograms per square centimeter, necessary to produce rupture.
FAQs About the word tenacity
sự kiên trì
persistent determinationThe quality or state of being tenacious; as, tenacity, or retentiveness, of memory; tenacity, or persistency, of purpose., That quality
Quyết tâm,sự kiên trì,sự kiên trì,sức bền,Lòng dũng cảm,sự bền bỉ,sức bền,sự kiên trì,khả năng,kiên trì
sợ hãi,sự do dự,do dự,thiếu quyết đoán,sự mềm mại,Sự nhút nhát,điểm yếu,lạnh chân,hèn nhát,Yếu đuối
tenaciousness => kiên trì, tenaciously => kiên trì, tenacious => dai dẳng, tenacies => sự kiên trì, tenace => ngoan cường,