Vietnamese Meaning of timorousness

nhát gan

Other Vietnamese words related to nhát gan

Definitions and Meaning of timorousness in English

Wordnet

timorousness (n)

fear of the unknown or unfamiliar or fear of making decisions

fearfulness in venturing into new and unknown places or activities

FAQs About the word timorousness

nhát gan

fear of the unknown or unfamiliar or fear of making decisions, fearfulness in venturing into new and unknown places or activities

lo lắng,mối quan tâm,hèn nhát,sợ,sự do dự,Sự nhút nhát,sự rụt rè,lo lắng,sự lo ngại,sự xấu hổ

bảo đảm,táo bạo,sự táo bạo,tự tin,gan ruột,Sự vô tư,thần kinh,thản nhiên,sự tự tin,sự vô tư

timorously => sợ sệt, timorous => nhút nhát, timorese => Người Đông Timor, timor sea => Biển Timor, timor => Đông Timor,