Vietnamese Meaning of composure

Sự bình tĩnh

Other Vietnamese words related to Sự bình tĩnh

Definitions and Meaning of composure in English

Wordnet

composure (n)

steadiness of mind under stress

FAQs About the word composure

Sự bình tĩnh

steadiness of mind under stress

bảo đảm,sự bình tĩnh,sự mát mẻ,bình tĩnh,thăng bằng,thanh thản,sự yên tĩnh,sự điềm tĩnh,tự tin,ngầu

kích động,lo lắng,lo âu,sự lo ngại,chăm sóc,mối quan tâm,Sự bối rối,bất an,sự nhiễu loạn,sự quan tâm

compost pile => Đống ủ phân, compost heap => Đống phân hữu cơ, compost => phân ủ, compos-mentis => Tâm trí minh mẫn, compositor's case => Thùng chữ in,