FAQs About the word compote

Hoa quả đóng hộp

dessert of stewed or baked fruit

No synonyms found.

No antonyms found.

composure => Sự bình tĩnh, compost pile => Đống ủ phân, compost heap => Đống phân hữu cơ, compost => phân ủ, compos-mentis => Tâm trí minh mẫn,