FAQs About the word compositional

cấu thành

arranging or grouping

kiệt tác,mảnh,công việc,Kiệt tác,số,tác phẩm,phác hoạ,etude,Kinh điển,cổ điển

No antonyms found.

composition board => Bảng ghép, composition => thành phần, compositeness => tính tổng hợp, composite school => Trường tiểu học, composite plant => Cây trồng hỗn hợp,