Vietnamese Meaning of compositional
cấu thành
Other Vietnamese words related to cấu thành
Nearest Words of compositional
- composition board => Bảng ghép
- composition => thành phần
- compositeness => tính tổng hợp
- composite school => Trường tiểu học
- composite plant => Cây trồng hỗn hợp
- composite order => Cột composite
- composite number => Số hợp số
- composite material => Vật liệu tổng hợp
- composite => hợp thành
- compositae => Asteraceae
Definitions and Meaning of compositional in English
compositional (s)
arranging or grouping
FAQs About the word compositional
cấu thành
arranging or grouping
kiệt tác,mảnh,công việc,Kiệt tác,số,tác phẩm,phác hoạ,etude,Kinh điển,cổ điển
No antonyms found.
composition board => Bảng ghép, composition => thành phần, compositeness => tính tổng hợp, composite school => Trường tiểu học, composite plant => Cây trồng hỗn hợp,