Vietnamese Meaning of composite material
Vật liệu tổng hợp
Other Vietnamese words related to Vật liệu tổng hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of composite material
- composite number => Số hợp số
- composite order => Cột composite
- composite plant => Cây trồng hỗn hợp
- composite school => Trường tiểu học
- compositeness => tính tổng hợp
- composition => thành phần
- composition board => Bảng ghép
- compositional => cấu thành
- compositor => nhà soạn nhạc
- compositor's case => Thùng chữ in
Definitions and Meaning of composite material in English
composite material (n)
strong lightweight material developed in the laboratory; fibers of more than one kind are bonded together chemically
FAQs About the word composite material
Vật liệu tổng hợp
strong lightweight material developed in the laboratory; fibers of more than one kind are bonded together chemically
No synonyms found.
No antonyms found.
composite => hợp thành, compositae => Asteraceae, composing => soạn nhạc, composer => nhà soạn nhạc, composedly => bình tĩnh,