Vietnamese Meaning of composing

soạn nhạc

Other Vietnamese words related to soạn nhạc

Definitions and Meaning of composing in English

Wordnet

composing (n)

the spatial property resulting from the arrangement of parts in relation to each other and to the whole

musical creation

FAQs About the word composing

soạn nhạc

the spatial property resulting from the arrangement of parts in relation to each other and to the whole, musical creation

soạn thảo,Đọc,chuẩn bị,đúc,xây dựng công thức,Lồng khung,sản xuất,Thủ công,bản vẽ,Ráp lại

làm trầm trọng thêm,kích động,đáng lo ngại,làm phiền,tăng cường,làm phiền,làm buồn,phiền nhiễu,Nhập (lên),kích thích

composer => nhà soạn nhạc, composedly => bình tĩnh, composed => sáng tác, compose => sáng tác, compos mentis => Minh mẫn,