Vietnamese Meaning of fomenting
xúi giục
Other Vietnamese words related to xúi giục
Nearest Words of fomenting
Definitions and Meaning of fomenting in English
fomenting (p. pr. & vb. n.)
of Foment
FAQs About the word fomenting
xúi giục
of Foment
kích động,thú vị,kích động,viêm,kích động,khiêu khích,khiêu khích,phá hoại,phản động,Hoang dã
bảo thủ,truyền thống,vừa phải,tiến bộ,ôn đới,truyền thống,tự do,chính thống,giữa đường
fomenter => người xúi giục, fomented => kích động, fomentation => Chườm, foment => Khuyến khích, fomalhaut => Sao Ngân Đẩu,