Vietnamese Meaning of reframing
đóng khung lại
Other Vietnamese words related to đóng khung lại
- lắp ráp
- tòa nhà
- hợp chất
- thụ thai
- xây dựng
- thiết kế
- lắp ghép (cùng nhau)
- soạn thảo lại
- Đưa ra một công thức khác
- Đọc
- sự chấp bút
- pha chế
- thể hiện
- tạo hình
- xây dựng công thức
- Lồng khung
- sản xuất
- đúc
- tạo hình
- nêu
- ngôn ngữ hóa
- Cách dùng từ
- đúc
- soạn nhạc
- nằm
- Thủ công
- soạn thảo
- bản vẽ
- chế tạo
- hình thành
- soạn thảo
- tù túng
- cách diễn đạt
- chuẩn bị
- điêu khắc
Nearest Words of reframing
- refrains (from) => tránh (từ)
- refraining (from) => kiêng (không)
- refrained (from) => kiềm chế (làm gì)
- refrain (from) => kiềm chế (việc gì đó)
- reformulating => Đưa ra một công thức khác
- reforms => cải cách
- reformists => Những người theo chủ nghĩa cải cách
- reforming => Cải cách
- reformers => Những nhà cải cách
- reformatories => trại giáo dưỡng
Definitions and Meaning of reframing in English
reframing
to frame (something) again and often in a different way
FAQs About the word reframing
đóng khung lại
to frame (something) again and often in a different way
lắp ráp,tòa nhà,hợp chất,thụ thai,xây dựng,thiết kế,lắp ghép (cùng nhau),soạn thảo lại,Đưa ra một công thức khác,Đọc
No antonyms found.
refrains (from) => tránh (từ), refraining (from) => kiêng (không), refrained (from) => kiềm chế (làm gì), refrain (from) => kiềm chế (việc gì đó), reformulating => Đưa ra một công thức khác,