Vietnamese Meaning of refrains (from)
tránh (từ)
Other Vietnamese words related to tránh (từ)
Nearest Words of refrains (from)
- refraining (from) => kiêng (không)
- refrained (from) => kiềm chế (làm gì)
- refrain (from) => kiềm chế (việc gì đó)
- reformulating => Đưa ra một công thức khác
- reforms => cải cách
- reformists => Những người theo chủ nghĩa cải cách
- reforming => Cải cách
- reformers => Những nhà cải cách
- reformatories => trại giáo dưỡng
- reformations => cải cách
Definitions and Meaning of refrains (from) in English
refrains (from)
No definition found for this word.
FAQs About the word refrains (from)
tránh (từ)
kiêng (.... khỏi),tránh,phủ nhận,từ bỏ,séc,hạn chế,vỉa hè,tổ tiên,từ chối,từ chối
nộp (cho),đầu hàng (ai đó),nhượng bộ cho
refraining (from) => kiêng (không), refrained (from) => kiềm chế (làm gì), refrain (from) => kiềm chế (việc gì đó), reformulating => Đưa ra một công thức khác, reforms => cải cách,