Vietnamese Meaning of abstains (from)
kiêng (.... khỏi)
Other Vietnamese words related to kiêng (.... khỏi)
Nearest Words of abstains (from)
- abstaining (from) => kiêng khem (điều gì đó)
- abstainers => Người kiêng rượu
- abstained (from) => kiêng (từ)
- abstain (from) => kiêng (từ)
- absorptions => sự hấp thụ
- absorbant => chất hấp thụ
- absolutions => sự tha thứ
- absents oneself => vắng mặt của chính mình
- absented oneself => vắng mặt
- absent oneself => vắng mặt
Definitions and Meaning of abstains (from) in English
abstains (from)
No definition found for this word.
FAQs About the word abstains (from)
kiêng (.... khỏi)
tránh,tránh (từ),phủ nhận,từ bỏ,séc,hạn chế,vỉa hè,tổ tiên,từ chối,từ chối
nộp (cho),đầu hàng (ai đó),nhượng bộ cho
abstaining (from) => kiêng khem (điều gì đó), abstainers => Người kiêng rượu, abstained (from) => kiêng (từ), abstain (from) => kiêng (từ), absorptions => sự hấp thụ,