Vietnamese Meaning of abundances

sự dồi dào

Other Vietnamese words related to sự dồi dào

Definitions and Meaning of abundances in English

abundances

relative degree of plentifulness, a large quantity, affluence, wealth, wealth sense 1, an ample quantity

FAQs About the word abundances

sự dồi dào

relative degree of plentifulness, a large quantity, affluence, wealth, wealth sense 1, an ample quantity

Tá,hàng chục,tải,nhiều,Thánh lễ,trĩ,nhiều,số lượng,bè,tấn

át,ngũ cốc,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc,nguyên tử

abubble => bong bóng, abstracts => tóm tắt, abstractions => sự trừu tượng, abstains (from) => kiêng (.... khỏi), abstaining (from) => kiêng khem (điều gì đó),