Vietnamese Meaning of superabundances
sự dư thừa
Other Vietnamese words related to sự dư thừa
Nearest Words of superabundances
Definitions and Meaning of superabundances in English
superabundances
excessive, more than ample
FAQs About the word superabundances
sự dư thừa
excessive, more than ample
sự đủ,thặng dư,sự dồi dào,phần thưởng,những sự dư thừa,sự dư thừa,vượt,Tràn,giết người quá mức,quá nhiều
Những thiếu sót,thâm hụt,thiếu thốn,thiếu,tình trạng thiếu thốn,thiếu thốn nhu yếu phẩm,muốn,sự khan hiếm
sunups => bình minh, sunshiny => nắng, sunshines => ánh nắng, sunshades => Ô che nắng, sunsets => hoàng hôn,