Vietnamese Meaning of dozens

hàng chục

Other Vietnamese words related to hàng chục

Definitions and Meaning of dozens in English

Wordnet

dozens (n)

a large number or amount

Webster

dozens (pl.)

of Dozen

FAQs About the word dozens

hàng chục

a large number or amountof Dozen

một trăm,tải,tấn,hàng trăm,rất nhiều,đám,nhiều,Thánh lễ,rất nhiều,trĩ

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

dozen => Tá, dozed => ngủ thiếp đi, doze off => ngủ gật, doze => chợp mắt, doyly => miếng lót ly,