Vietnamese Meaning of dozenth

thứ mười hai

Other Vietnamese words related to thứ mười hai

Definitions and Meaning of dozenth in English

Webster

dozenth (a.)

Twelfth.

FAQs About the word dozenth

thứ mười hai

Twelfth.

bó,miếng,thỏa thuận,một trăm,tải,nhiều,đống,nhiều,số lượng,Bè

bit,ngũ cốc,nắm,ounce,Đậu phộng,điểm,rải,ngờ vực,vị,chạm

dozens => hàng chục, dozen => Tá, dozed => ngủ thiếp đi, doze off => ngủ gật, doze => chợp mắt,