Vietnamese Meaning of poverty
nghèo đói
Other Vietnamese words related to nghèo đói
Nearest Words of poverty
Definitions and Meaning of poverty in English
poverty (n)
the state of having little or no money and few or no material possessions
FAQs About the word poverty
nghèo đói
the state of having little or no money and few or no material possessions
ăn xin,tước đoạt,túng thiếu,Nghèo đói,sự nghèo khó,đau khổ,nhu cầu thiết yếu,nhu cầu,nghèo đói,nghèo khó
Sự sung túc,sự xa hoa,thịnh vượng,sự giàu có,sự giàu có,sang trọng,giàu có
poutingly => bĩu môi ra, pouteria zapota => Sa bô chê, pouteria campechiana nervosa => Không có bản dịch, pouteria => Pouteria, pouter pigeon => Bồ câu đưa thư,