Vietnamese Meaning of plenitude

sung túc

Other Vietnamese words related to sung túc

Definitions and Meaning of plenitude in English

Wordnet

plenitude (n)

a full supply

Webster

plenitude (n.)

The quality or state of being full or complete; fullness; completeness; abundance; as, the plenitude of space or power.

Animal fullness; repletion; plethora.

FAQs About the word plenitude

sung túc

a full supplyThe quality or state of being full or complete; fullness; completeness; abundance; as, the plenitude of space or power., Animal fullness; repletion

sự phong phú,bó,miếng,thỏa thuận,Tá,tải,nhiều,đống,nhiều,số lượng

át,Nguyên tử,bit,dab,dấu chấm,dram,mảnh vỡ,ánh,ngũ cốc,Hạt

plenist => Người theo chủ nghĩa hiện thực, plenishing => dồi dào, plenish => bổ sung, plenipotentiary => toàn quyền đại sứ, plenipotentiaries => toàn quyền đại diện,