Vietnamese Meaning of scarceness
khan hiếm
Other Vietnamese words related to khan hiếm
Nearest Words of scarceness
Definitions and Meaning of scarceness in English
scarceness (n)
a small and inadequate amount
scarceness (n.)
Alt. of Scarcity
FAQs About the word scarceness
khan hiếm
a small and inadequate amountAlt. of Scarcity
thiếu,thiếu thốn,vắng mặt,Sự thiếu hụt,thiếu hụt,thâm hụt,hạn hán,hạn hán,nạn đói,không đủ
sự phong phú,tính thỏa đáng,biên độ,sự xa hoa,sung túc,nhiều,Đủ,sự giàu có,sự sung túc,dư thừa
scarcement => hiếm khi, scarcely => hiếm khi, scarce => hiếm, scaramouche => Scaramouche, scaraboid => Bọ hung,